XSMN Chủ Nhật - Kết quả Xổ số kiến thiết miền Nam 16h10 ngày chủ nhật
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 45 | 69 |
G.7 | 759 | 241 | 145 |
G.6 | 1004 6480 4005 | 8124 9896 0744 | 5198 0312 6874 |
G.5 | 4018 | 4256 | 5348 |
G.4 | 91304 15569 14565 12033 18065 69755 17831 | 63664 32385 72920 76027 03979 50073 87653 | 35148 75409 81632 21409 69568 20483 93331 |
G.3 | 09104 69309 | 92309 51991 | 00137 44483 |
G.2 | 92293 | 72489 | 91488 |
G.1 | 90723 | 29997 | 02413 |
G.ĐB | 536469 | 260971 | 099784 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 19/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04,05,04,04,09 |
1 | 18 |
2 | 23 |
3 | 33,31 |
4 | - |
5 | 59,55 |
6 | 64,69,65,65,69 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 93 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 19/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 24,20,27 |
3 | - |
4 | 45,41,44 |
5 | 56,53 |
6 | 64 |
7 | 79,73,71 |
8 | 85,89 |
9 | 96,91,97 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 19/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09,09 |
1 | 12,13 |
2 | - |
3 | 32,31,37 |
4 | 45,48,48 |
5 | - |
6 | 69,68 |
7 | 74 |
8 | 83,83,88,84 |
9 | 98 |
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam chủ nhật:
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 33 | 48 |
G.7 | 332 | 393 | 270 |
G.6 | 3742 4110 3171 | 2964 4111 0424 | 7395 6940 1983 |
G.5 | 3489 | 8667 | 4554 |
G.4 | 37580 09096 38371 37666 11047 64349 05743 | 96296 51442 23521 81910 38096 85604 41864 | 84750 44773 03422 03057 62229 54852 50045 |
G.3 | 41195 76877 | 14943 26772 | 30493 91376 |
G.2 | 01901 | 71971 | 29279 |
G.1 | 57055 | 17501 | 93531 |
G.ĐB | 272959 | 901288 | 100362 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 12/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 42,47,49,43 |
5 | 55,59 |
6 | 66 |
7 | 71,71,77 |
8 | 88,89,80 |
9 | 96,95 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 12/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04,01 |
1 | 11,10 |
2 | 24,21 |
3 | 33 |
4 | 42,43 |
5 | - |
6 | 64,67,64 |
7 | 72,71 |
8 | 88 |
9 | 93,96,96 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 12/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 22,29 |
3 | 31 |
4 | 48,40,45 |
5 | 54,50,57,52 |
6 | 62 |
7 | 70,73,76,79 |
8 | 83 |
9 | 95,93 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam chủ nhật:
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 66 | 87 |
G.7 | 293 | 544 | 339 |
G.6 | 2964 0102 6845 | 0001 5447 8261 | 1084 5987 3244 |
G.5 | 0317 | 0697 | 6962 |
G.4 | 70341 25412 27705 32328 14793 23258 69344 | 20268 57176 24504 99857 07674 24637 57249 | 35561 05969 82512 17343 13269 19773 31283 |
G.3 | 66385 27344 | 41019 67480 | 97520 74941 |
G.2 | 93943 | 38251 | 83771 |
G.1 | 92340 | 86383 | 65921 |
G.ĐB | 299096 | 880768 | 165946 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 05/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02,05 |
1 | 17,12 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 48,45,41,44,44,43,40 |
5 | 58 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 93,93,96 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 05/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01,04 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 44,47,49 |
5 | 57,51 |
6 | 66,61,68,68 |
7 | 76,74 |
8 | 80,83 |
9 | 97 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 05/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 20,21 |
3 | 39 |
4 | 44,43,41,46 |
5 | - |
6 | 62,61,69,69 |
7 | 73,71 |
8 | 87,84,87,83 |
9 | - |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 81 | 15 |
G.7 | 440 | 047 | 916 |
G.6 | 6059 8978 3660 | 8002 5204 9685 | 4191 3109 2283 |
G.5 | 2760 | 2865 | 2615 |
G.4 | 29030 77924 08838 71515 62579 90681 25062 | 17962 80888 06975 25512 48774 72827 79355 | 10696 83932 38698 37962 06282 43130 82597 |
G.3 | 64715 90501 | 14756 55845 | 89861 85020 |
G.2 | 18160 | 95572 | 20531 |
G.1 | 96332 | 30593 | 30813 |
G.ĐB | 737936 | 069045 | 672031 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 26/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15,15 |
2 | 24 |
3 | 30,38,32,36 |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | 60,60,62,60 |
7 | 78,79 |
8 | 81 |
9 | 95 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 26/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02,04 |
1 | 12 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 47,45,45 |
5 | 55,56 |
6 | 65,62 |
7 | 75,74,72 |
8 | 81,85,88 |
9 | 93 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 26/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15,16,15,13 |
2 | 20 |
3 | 32,30,31,31 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62,61 |
7 | - |
8 | 83,82 |
9 | 91,96,98,97 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 44 | 46 | 65 |
G.7 | 701 | 037 | 763 |
G.6 | 8694 0035 5561 | 3094 3615 5892 | 1530 7458 7293 |
G.5 | 5079 | 7306 | 5415 |
G.4 | 48917 59721 25117 17818 24483 49073 33370 | 84260 43182 24510 22499 57093 64174 99041 | 23997 70514 90322 91133 33608 25244 24661 |
G.3 | 28061 51967 | 36413 62049 | 55366 68703 |
G.2 | 44926 | 04058 | 08381 |
G.1 | 27032 | 14781 | 34604 |
G.ĐB | 025477 | 006475 | 618281 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 19/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17,17,18 |
2 | 21,26 |
3 | 35,32 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 61,61,67 |
7 | 79,73,70,77 |
8 | 83 |
9 | 94 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 19/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15,10,13 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 46,41,49 |
5 | 58 |
6 | 60 |
7 | 74,75 |
8 | 82,81 |
9 | 94,92,99,93 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 19/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08,03,04 |
1 | 15,14 |
2 | 22 |
3 | 30,33 |
4 | 44 |
5 | 58 |
6 | 65,63,61,66 |
7 | - |
8 | 81,81 |
9 | 93,97 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 55 | 16 |
G.7 | 357 | 027 | 140 |
G.6 | 2488 2669 1173 | 5404 3692 7555 | 6783 4436 2466 |
G.5 | 7751 | 7224 | 4000 |
G.4 | 24346 76476 34575 10546 26569 85084 03471 | 51511 04796 97131 29499 45822 22988 29249 | 54761 88521 86674 91386 48350 49589 60751 |
G.3 | 19258 75748 | 05256 78361 | 20268 44952 |
G.2 | 20727 | 61347 | 54018 |
G.1 | 27529 | 52770 | 95946 |
G.ĐB | 478156 | 038474 | 417898 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 12/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 27,29 |
3 | - |
4 | 46,46,48 |
5 | 57,51,58,56 |
6 | 69,69 |
7 | 73,76,75,71 |
8 | 88,84 |
9 | - |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 12/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11 |
2 | 27,24,22 |
3 | 31 |
4 | 49,47 |
5 | 55,55,56 |
6 | 61 |
7 | 70,74 |
8 | 88 |
9 | 92,96,99 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 12/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16,18 |
2 | 21 |
3 | 36 |
4 | 40,46 |
5 | 50,51,52 |
6 | 66,61,68 |
7 | 74 |
8 | 83,86,89 |
9 | 98 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 56 | 36 |
G.7 | 830 | 448 | 732 |
G.6 | 4906 6176 4204 | 5031 5368 4825 | 1117 7634 7790 |
G.5 | 0661 | 1098 | 4935 |
G.4 | 22617 39775 83532 16230 03480 10578 52265 | 62408 94728 20973 18734 28544 59624 36073 | 65756 51163 79501 44499 03998 64072 95471 |
G.3 | 86209 43689 | 33180 16851 | 74399 09773 |
G.2 | 18800 | 93223 | 96499 |
G.1 | 66422 | 66692 | 42246 |
G.ĐB | 747128 | 654868 | 187396 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 05/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06,04,09,00 |
1 | 17 |
2 | 22,28 |
3 | 38,30,32,30 |
4 | - |
5 | - |
6 | 61,65 |
7 | 76,75,78 |
8 | 80,89 |
9 | - |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 05/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 25,28,24,23 |
3 | 31,34 |
4 | 48,44 |
5 | 56,51 |
6 | 68,68 |
7 | 73,73 |
8 | 80 |
9 | 98,92 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 05/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 36,32,34,35 |
4 | 46 |
5 | 56 |
6 | 63 |
7 | 72,71,73 |
8 | - |
9 | 90,99,98,99,99,96 |
Kết quả Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần (XSMN Chu nhat, KQXSMN Chu nhat, Ket qua xo so kien thiet mien nam chu nhat, xs mn cn, xsmncn, sxmn chu nhat) là gì?
- Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần được tường thuật trực tiếp vào chiều chủ nhật lúc 16 giờ 10 phút mở thưởng tỉnh nào quay tại đài tỉnh đó.
- XSMN chủ nhật mở thưởng bởi đài Xổ số Kiên Giang ký hiệu XSKG, đài Xổ số Tiền Giang ký hiệu mã XSTG và nhà đài Xổ số Đà Lạt ký hiệu XSDL.
- Kết quả Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật chính xác 100% tại ket qua xo so.
- Xem kết quả Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật qua các từ khóa: xsmn chu nhat hang tuan minh ngoc, sxmn chu nhat, kqxsmn chu nhat, xsmnchu nhat, xsmn cn, kqxs chu nhat, xschu nhat ...
- Xem thống kê sổ kết quả miền nam tại XS MN. Ngày tiếp theo các bạn coi tại Kết quả xổ số miền Nam thứ hai hàng tuần.
Đại lý Quận 3: 75/64A Đ. Trần Văn Đang, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
Đại lý Bình Thạnh: 125 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại lý Tân Bình: 1025/27B Đ. Cách Mạng Tháng 8, Phường 7, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại lý Gò Vấp: 23 Đường số 44, Phường 14, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
Đại lý Thủ Đô: 55e P. Lý Thường Kiệt, Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam